unstaple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstaple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstaple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstaple.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unstaple
take the staples off
unstaple the piece of paper from the receipt
Antonyms: staple
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).