rudiments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudiments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudiments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudiments.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rudiments

    Similar:

    basics: a statement of fundamental facts or principles

    rudiment: the elementary stages of any subject (usually plural)

    he mastered only the rudiments of geometry

    Synonyms: first rudiment, first principle, alphabet, ABC, ABC's, ABCs

    rudiment: the remains of a body part that was functional at an earlier stage of life

    Meckel's diverticulum is the rudiment of the embryonic yolk sac

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).