abc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abc.
Từ điển Anh Việt
abc
* danh từ
bảng chữ cái
khái niệm cơ sở, cơ sở
<đsắt> bảng chỉ đường theo ABC
* danh từ
(vt của American Broadcasting Company) Công ty phát thanh truyền hình Mỹ
(vt của Australian Broadcasting Commission) Uy ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abc
Similar:
rudiment: the elementary stages of any subject (usually plural)
he mastered only the rudiments of geometry
Synonyms: first rudiment, first principle, alphabet, ABC's, ABCs