abcoulomb per square centimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abcoulomb per square centimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abcoulomb per square centimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abcoulomb per square centimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abcoulomb per square centimeter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    abculong trên centimét vuông

    đo lường & điều khiển:

    aC/cm2