rudiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudiment.

Từ điển Anh Việt

  • rudiment

    /'ru:dimənt/

    * danh từ

    (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở

    the rudiments of chemistry: các kiến thức cơ sở về hoá học

    (sinh vật học) cơ quan thô sơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rudiment

    the elementary stages of any subject (usually plural)

    he mastered only the rudiments of geometry

    Synonyms: first rudiment, first principle, alphabet, ABC, ABC's, ABCs

    the remains of a body part that was functional at an earlier stage of life

    Meckel's diverticulum is the rudiment of the embryonic yolk sac