alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabet.
Từ điển Anh Việt
alphabet
/'ælfəbit/
* danh từ
bảng chữ cái, hệ thống chữ cái
(nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
alphabet
(Tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự
alphabet
bằng chữ cái, bằng chữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alphabet
* kỹ thuật
bảng chữ cái
mẫu tự
toán & tin:
abc (bảng chữ cái)
bằng chữ
bằng chữ cái
bộ chữ cái
hệ thống chữ cái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alphabet
a character set that includes letters and is used to write a language
Similar:
rudiment: the elementary stages of any subject (usually plural)
he mastered only the rudiments of geometry
Synonyms: first rudiment, first principle, ABC, ABC's, ABCs
Từ liên quan
- alphabet
- alphabetic
- alphabetise
- alphabetize
- alphabetical
- alphabetised
- alphabetiser
- alphabetized
- alphabetizer
- alphabet soup
- alphabet-name
- alphabetically
- alphabet length
- alphabetic (al)
- alphabetic area
- alphabetic code
- alphabetic data
- alphabetic type
- alphabetic word
- alphabetisation
- alphabetization
- alphabetic order
- alphabetic shift
- alphabetic value
- alphabetic coding
- alphabetic record
- alphabetic script
- alphabetic string
- alphabetic writing
- alphabetic-numeric
- alphabetical order
- alphabetic position
- alphabetical filing
- alphabetic character
- alphabetic data code
- alphabetical puncher
- alphabetical notation
- alphabetic character set
- alphabetic escape sequence
- alphabetic character subset
- alphabetic code character set