alphabetise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alphabetise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetise.
Từ điển Anh Việt
alphabetise
/ælfəbetaiz/ (alphabetize) /ælfəbetaiz/
* ngoại động từ
sắp xếp theo thứ tự abc
diễn đạt bằng hệ thống chữ cái
xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alphabetise
Similar:
alphabetize: arrange in alphabetical order
Alphabetize the list