alphabetised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alphabetised

    Similar:

    alphabetize: arrange in alphabetical order

    Alphabetize the list

    Synonyms: alphabetise

    alphabetized: having been put in alphabetical order

    the cards are all alphabetized, as you requested

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).