alphabet soup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alphabet soup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabet soup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabet soup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alphabet soup
a confusing assortment
Roosevelt created an alphabet soup of federal agencies
soup that contains small noodles in the shape of letters of the alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alphabet
- alphabetic
- alphabetise
- alphabetize
- alphabetical
- alphabetised
- alphabetiser
- alphabetized
- alphabetizer
- alphabet soup
- alphabet-name
- alphabetically
- alphabet length
- alphabetic (al)
- alphabetic area
- alphabetic code
- alphabetic data
- alphabetic type
- alphabetic word
- alphabetisation
- alphabetization
- alphabetic order
- alphabetic shift
- alphabetic value
- alphabetic coding
- alphabetic record
- alphabetic script
- alphabetic string
- alphabetic writing
- alphabetic-numeric
- alphabetical order
- alphabetic position
- alphabetical filing
- alphabetic character
- alphabetic data code
- alphabetical puncher
- alphabetical notation
- alphabetic character set
- alphabetic escape sequence
- alphabetic character subset
- alphabetic code character set