alphabet soup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabet soup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabet soup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabet soup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alphabet soup

    a confusing assortment

    Roosevelt created an alphabet soup of federal agencies

    soup that contains small noodles in the shape of letters of the alphabet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).