alphabetic record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetic record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetic record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetic record.

Từ điển Anh Việt

  • alphabetic record

    (Tech) bản ghi chữ cái