alphabetical filing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetical filing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetical filing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetical filing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphabetical filing

    * kinh tế

    cách lưu hồ sơ theo thứ tự chữ cái