alphabetic code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alphabetic code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetic code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetic code.
Từ điển Anh Việt
alphabetic code
(Tech) mã chữ cái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alphabetic code
* kỹ thuật
mã chữ
điện tử & viễn thông:
mã bộ trữ
toán & tin:
mã chữ cái
mã ký tự chữ
sự lập mã bộ chữ
Từ liên quan
- alphabetic
- alphabetical
- alphabetically
- alphabetic (al)
- alphabetic area
- alphabetic code
- alphabetic data
- alphabetic type
- alphabetic word
- alphabetic order
- alphabetic shift
- alphabetic value
- alphabetic coding
- alphabetic record
- alphabetic script
- alphabetic string
- alphabetic writing
- alphabetic-numeric
- alphabetical order
- alphabetic position
- alphabetical filing
- alphabetic character
- alphabetic data code
- alphabetical puncher
- alphabetical notation
- alphabetic character set
- alphabetic escape sequence
- alphabetic character subset
- alphabetic code character set