alphabetic code character set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetic code character set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetic code character set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetic code character set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphabetic code character set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập ký tự mã hóa chữ cái