alphabetic shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetic shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetic shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetic shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphabetic shift

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dịch chuyển chữ cái