alphabetizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetizer.

Từ điển Anh Việt

  • alphabetizer

    xem alphabetize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alphabetizer

    a literate person who can arrange items in alphabetical order

    Synonyms: alphabetiser