abcs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abcs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abcs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abcs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abcs
Similar:
rudiment: the elementary stages of any subject (usually plural)
he mastered only the rudiments of geometry
Synonyms: first rudiment, first principle, alphabet, ABC, ABC's
rudiment: the elementary stages of any subject (usually plural)
he mastered only the rudiments of geometry
Synonyms: first rudiment, first principle, alphabet, ABC, ABC's
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).