rudimental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudimental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudimental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudimental.

Từ điển Anh Việt

  • rudimental

    /,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/

    * tính từ

    sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai

    a rudimental knowledge of mechanics: kiến thức sơ đẳng về cơ học

    (sinh vật học) thô sơ

    rudimental organ: cơ quan thô sơ