basic data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basic data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basic data
* kinh tế
số liệu cơ bản
* kỹ thuật
dữ liệu cơ sở
dữ liệu gốc
số liệu cơ bản
tài liệu gốc
toán & tin:
dữ liệu cơ bản
Từ liên quan
- basic
- basica
- basics
- basic q
- basicity
- basic bay
- basic dye
- basic map
- basic set
- basically
- basic bash
- basic camp
- basic crop
- basic data
- basic edit
- basic fold
- basic form
- basic iron
- basic line
- basic link
- basic list
- basic mode
- basic rack
- basic rate
- basic rock
- basic rule
- basic salt
- basic size
- basic slag
- basic slat
- basic unit
- basic wage
- basic batch
- basic cargo
- basic color
- basic creep
- basic crops
- basic cycle
- basic fiber
- basic fibre
- basic group
- basic logic
- basic metal
- basic needs
- basic noise
- basic plane
- basic price
- basic sheet
- basic speed
- basic state