basic q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basic q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic q.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basic q
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
Q cơ bản
Từ liên quan
- basic
- basica
- basics
- basic q
- basicity
- basic bay
- basic dye
- basic map
- basic set
- basically
- basic bash
- basic camp
- basic crop
- basic data
- basic edit
- basic fold
- basic form
- basic iron
- basic line
- basic link
- basic list
- basic mode
- basic rack
- basic rate
- basic rock
- basic rule
- basic salt
- basic size
- basic slag
- basic slat
- basic unit
- basic wage
- basic batch
- basic cargo
- basic color
- basic creep
- basic crops
- basic cycle
- basic fiber
- basic fibre
- basic group
- basic logic
- basic metal
- basic needs
- basic noise
- basic plane
- basic price
- basic sheet
- basic speed
- basic state