basic rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basic rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basic rate

    * kinh tế

    các nguyên tắc cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toán