basically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basically.
Từ điển Anh Việt
basically
/'beisikəli/
* phó từ
cơ bản, về cơ bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basically
in essence; at bottom or by one's (or its) very nature
He is basically dishonest
the argument was essentially a technical one
for all his bluster he is in essence a shy person
Synonyms: fundamentally, essentially