essentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

essentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essentially.

Từ điển Anh Việt

  • essentially

    * phó từ

    về bản chất, về cơ bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • essentially

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    về bản chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • essentially

    Similar:

    basically: in essence; at bottom or by one's (or its) very nature

    He is basically dishonest

    the argument was essentially a technical one

    for all his bluster he is in essence a shy person

    Synonyms: fundamentally