introductory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introductory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introductory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introductory.
Từ điển Anh Việt
introductory
/,intrə'dʌktəri/ (introductive) /,intrə'dʌktiv/
* tính từ
để giới thiệu
mở đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introductory
serving to open or begin
began the slide show with some introductory remarks
serving as an introduction or preface
Synonyms: prefatorial, prefatory
Similar:
basic: serving as a base or starting point
a basic course in Russian
basic training for raw recruits
a set of basic tools
an introductory art course