introductory offer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introductory offer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introductory offer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introductory offer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- introductory offer - * kinh tế - giá chào cổ động - giá chào quảng cáo - giá chào ưu đãi hàng mới giới thiệu 




