canonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canonic

    appearing in a biblical canon

    a canonical book of the Christian New Testament

    Synonyms: canonical

    of or relating to or required by canon law

    Synonyms: canonical

    conforming to orthodox or recognized rules

    the drinking of cocktails was as canonical a rite as the mixing"- Sinclair Lewis

    Synonyms: canonical, sanctioned

    Similar:

    basic: reduced to the simplest and most significant form possible without loss of generality

    a basic story line

    a canonical syllable pattern

    Synonyms: canonical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).