canonical expression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canonical expression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonical expression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonical expression.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canonical expression
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu thức chính tắc
Từ liên quan
- canonical
- canonicals
- canonically
- canonical map
- canonical form
- canonical hour
- canonical name
- canonical class
- canonical format
- canonical matrix
- canonical schema
- canonical product
- canonical category
- canonical equation
- canonical variable
- canonical equations
- canonical congruence
- canonical coordinate
- canonical expression
- canonical processing
- canonical projection
- canonical statistics
- canonical correlation
- canonical distribution
- canonical homomorphism
- canonical encoding rules
- canonical transformation
- canonical correlation analysis
- canonical encoding rules (cer)
- canonical form of a polynomial
- canonical differential equation
- canonical projection-subjection
- canonical correlation coefficient
- canonical decomposition of a mapping
- canonical form of difference equations
- canonical decomposition of a polynomial
- canonical injection, canonical embedding, canonical mapping