canonical hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonical hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonical hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonical hour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canonical hour

    (Roman Catholic Church) one of seven specified times for prayer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).