canonical hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canonical hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonical hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonical hour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canonical hour
(Roman Catholic Church) one of seven specified times for prayer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- canonical
- canonicals
- canonically
- canonical map
- canonical form
- canonical hour
- canonical name
- canonical class
- canonical format
- canonical matrix
- canonical schema
- canonical product
- canonical category
- canonical equation
- canonical variable
- canonical equations
- canonical congruence
- canonical coordinate
- canonical expression
- canonical processing
- canonical projection
- canonical statistics
- canonical correlation
- canonical distribution
- canonical homomorphism
- canonical encoding rules
- canonical transformation
- canonical correlation analysis
- canonical encoding rules (cer)
- canonical form of a polynomial
- canonical differential equation
- canonical projection-subjection
- canonical correlation coefficient
- canonical decomposition of a mapping
- canonical form of difference equations
- canonical decomposition of a polynomial
- canonical injection, canonical embedding, canonical mapping