canonically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canonically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonically.
Từ điển Anh Việt
canonically
xem canonical
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canonically
in a canonical manner
the deacon was canonically inducted