canonical congruence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonical congruence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonical congruence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonical congruence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canonical congruence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoàn chính tắc