canonicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canonicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonicate.
Từ điển Anh Việt
canonicate
/'kænənri/ (canonicate) /kə'nɔnikeit/
* danh từ
lộc của giáo sĩ
chức giáo sĩ
giáo sĩ (nói chung)