canonisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canonisation

    Similar:

    canonization: (Roman Catholic and Eastern Orthodox Church) the act of admitting a deceased person into the canon of saints

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).