canonist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonist.

Từ điển Anh Việt

  • canonist

    /'kænənist/

    * danh từ

    người thông hiểu quy tắc giáo hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canonist

    a specialist in canon law

    pertaining to or characteristic of a body of rules and principles accepted as axiomatic; e.g. "canonist communism"