ecclesiastical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecclesiastical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiastical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiastical.
Từ điển Anh Việt
ecclesiastical
/i,kli:zi'ætik/ (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/
* danh từ
(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu
* danh từ
thầy tu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecclesiastical
of or associated with a church (especially a Christian Church)
ecclesiastic history
Synonyms: ecclesiastic