ecclesiastical attire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecclesiastical attire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiastical attire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiastical attire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecclesiastical attire

    attire that is appropriate to wear in a church

    Synonyms: ecclesiastical robe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).