ecclesiastical province nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecclesiastical province nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiastical province giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiastical province.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecclesiastical province

    the district within the jurisdiction of an archbishop or a metropolitan or one of the territorial divisions of an ecclesiastical order

    the general of the Jesuits has several provinces under him

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).