beneficiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beneficiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beneficiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beneficiary.

Từ điển Anh Việt

  • beneficiary

    /,beni'fiʃəri/

    * danh từ

    người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beneficiary

    * kinh tế

    người (thụ) hưởng

    người hưởng

    người nhận tiền

    người thụ hưởng

    nước thụ hưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beneficiary

    the recipient of funds or other benefits

    Synonyms: donee

    having or arising from a benefice

    a beneficiary baron

    Similar:

    benefactive role: the semantic role of the intended recipient who benefits from the happening denoted by the verb in the clause