donee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
donee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donee.
Từ điển Anh Việt
donee
/dou'ni:/
* danh từ
người nhận quà tặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
donee
Similar:
beneficiary: the recipient of funds or other benefits