beneficiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beneficiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beneficiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beneficiate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beneficiate

    process (ores or other raw materials), as by reduction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).