beneficiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beneficiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beneficiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beneficiation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beneficiation
* kỹ thuật
làm giàu
sự tuyển quặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beneficiation
Similar:
mineral extraction: crushing and separating ore into valuable substances or waste by any of a variety of techniques
Synonyms: mineral processing, mineral dressing, ore processing, ore dressing