ore dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ore dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ore dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ore dressing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ore dressing
* kỹ thuật
làm giàu quặng
tuyển quặng
xây dựng:
sự gia công quặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ore dressing
Similar:
mineral extraction: crushing and separating ore into valuable substances or waste by any of a variety of techniques
Synonyms: mineral processing, mineral dressing, ore processing, beneficiation
Từ liên quan
- ore
- oreo
- oread
- oregon
- oreide
- orexin
- orexis
- ore bed
- ore bin
- orectic
- oregano
- orestes
- ore down
- ore dust
- ore lode
- ore mass
- ore mine
- ore pipe
- ore plot
- ore pulp
- ore ship
- ore sill
- ore slag
- ore vein
- oreamnos
- orendite
- oreology
- oreortyx
- ore assay
- ore bunch
- ore chute
- ore shoot
- ore truck
- ore-stamp
- oregonian
- ore bunker
- ore charge
- ore course
- ore placer
- ore pocket
- ore streak
- ore washer
- oregon ash
- oregon fir
- oregon oak
- oreography
- oreologist
- oreopteris
- orexigenic
- ore bearing