ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ore.

Từ điển Anh Việt

  • ore

    /ɔ:/

    * danh từ

    quặng

    (thơ ca) kim loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ore

    * kinh tế

    quặng

    * kỹ thuật

    quặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ore

    a mineral that contains metal that is valuable enough to be mined

    a monetary subunit in Denmark and Norway and Sweden; 100 ore equal 1 krona