ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ore.
Từ điển Anh Việt
ore
/ɔ:/
* danh từ
quặng
(thơ ca) kim loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ore
* kinh tế
quặng
* kỹ thuật
quặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ore
a mineral that contains metal that is valuable enough to be mined
a monetary subunit in Denmark and Norway and Sweden; 100 ore equal 1 krona
Từ liên quan
- ore
- oreo
- oread
- oregon
- oreide
- orexin
- orexis
- ore bed
- ore bin
- orectic
- oregano
- orestes
- ore down
- ore dust
- ore lode
- ore mass
- ore mine
- ore pipe
- ore plot
- ore pulp
- ore ship
- ore sill
- ore slag
- ore vein
- oreamnos
- orendite
- oreology
- oreortyx
- ore assay
- ore bunch
- ore chute
- ore shoot
- ore truck
- ore-stamp
- oregonian
- ore bunker
- ore charge
- ore course
- ore placer
- ore pocket
- ore streak
- ore washer
- oregon ash
- oregon fir
- oregon oak
- oreography
- oreologist
- oreopteris
- orexigenic
- ore bearing