oreide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oreide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oreide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oreide.

Từ điển Anh Việt

  • oreide

    /'ɔ:riid/

    * danh từ

    đồng thau giả vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oreide

    Similar:

    oroide: alloy of copper and tin and zinc; used in imitation gold jewelry