oreography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oreography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oreography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oreography.

Từ điển Anh Việt

  • oreography

    /ɔ'rɔgrəfi/ (oreography) /,ɔri'ɔgrəfi/

    * danh từ

    sơn văn học, khoa mô ta núi