beneficial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beneficial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beneficial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beneficial.
Từ điển Anh Việt
beneficial
/,beni'fiʃəl/
* tính từ
có ích; có lợi; tốt
(pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beneficial
* kinh tế
có ích
có lợi
* kỹ thuật
có ích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beneficial
promoting or enhancing well-being
an arms limitation agreement beneficial to all countries
the beneficial effects of a temperate climate
the experience was good for her
Synonyms: good