bender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bender.

Từ điển Anh Việt

  • bender

    /'bendə/

    * danh từ

    (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa

    to go on a bender: chè chén linh đình, ăn uống say sưa

    to go on a bender: say sưa

    đồng sáu xu (nửa silinh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bender

    * kỹ thuật

    kìm

    máy uốn

    máy uốn cốt thép

    xây dựng:

    máy uốn cong

    cơ khí & công trình:

    rãnh uốn cong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bender

    a tool for bending

    he used pliers as a bender

    Similar:

    carouse: revelry in drinking; a merry drinking party

    Synonyms: carousal, toot, booze-up

    curve: a pitch of a baseball that is thrown with spin so that its path curves as it approaches the batter

    Synonyms: curve ball, breaking ball