carouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carouse.

Từ điển Anh Việt

  • carouse

    /kə'rauz/

    * danh từ

    (như) carousal

    * nội động từ

    chè chén, ăn uống no say

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carouse

    revelry in drinking; a merry drinking party

    Synonyms: carousal, bender, toot, booze-up

    engage in boisterous, drunken merrymaking

    They were out carousing last night

    Synonyms: roister, riot