carouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carouse.
Từ điển Anh Việt
carouse
/kə'rauz/
* danh từ
(như) carousal
* nội động từ
chè chén, ăn uống no say