roister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roister.

Từ điển Anh Việt

  • roister

    /'rɔistə/

    * nội động từ

    làm om sòm, làm ầm ĩ

    chè chén ầm ĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roister

    Similar:

    carouse: engage in boisterous, drunken merrymaking

    They were out carousing last night

    Synonyms: riot