roistering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roistering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roistering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roistering.
Từ điển Anh Việt
roistering
/'rɔistəriɳ/
* danh từ
sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ
sự chè chén ầm ĩ