benifit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benifit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benifit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benifit.
Từ điển Anh Việt
benifit
quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi
insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm