benthos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benthos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benthos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benthos.
Từ điển Anh Việt
benthos
/'benθɔs/
* danh từ
(sinh vật học) sinh vật đáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benthos
a region including the bottom of the sea and the littoral zones
Synonyms: benthic division, benthonic zone
organisms (plants and animals) that live at or near the bottom of a sea